| Phiếu đề xuất lựa chọn người mẫu | |||
| Mô hình dây cáp thép | Đường kính (mm) | Nhận xét | |
| Cáp giới hạn tốc độ Dây cáp kéo | 6*19S+PP-6.0 | 6 | Dùng cho bộ điều tốc (lõi nylon, đường kính 6mm) Bộ điều tốc thang máy |
| 8*19S+PP-8.0 | 8 | Dùng cho bộ điều tốc (lõi nylon, đường kính 8mm) Bộ điều tốc thang máy | |
| Dây cáp kéo | 8*19S+NF-8.0 | 8 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 25 (đường kính lõi gai dầu 8mm) tốc độ thang máy ≤1,75m/S |
| 8*19S+NF-10.0 | 10 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi gai dầu 10mm) tốc độ thang máy ≤ 2 m/S | |
| 8*19S+NF-11.0 | 11 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi heme 11mm) tốc độ thang máy ≤ 2 m/S | |
| 8*19S+NF-12.0 | 12 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi heme 12mm) tốc độ thang máy ≤ 2 m/S | |
| 8*19S+NF-13.0 | 13 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi gai dầu 13mm) tốc độ thang máy ≤ 2 m/S | |
| 8*19S+NF-14.0 | 14 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi heme 14mm) tốc độ thang máy ≤ 2 m/S | |
| 8*19S+NF-16.0 | 16 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 30 (đường kính lõi gai dầu 16mm) tốc độ thang máy ≤1,75m/S | |
| 8*19S+8*7+PP-8.0 | 8 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 40 (đường kính lõi bán thép 8mm) tốc độ thang máy ≤ 2,5 m/S | |
| 8*19S+8*7+PP-10.0 | 10 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 40 (đường kính lõi bán thép 10mm) tốc độ thang máy ≤3,5m/S | |
| 8*19S+8*7+PP-12.0 | 12 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 40 (đường kính lõi bán thép 12mm) tốc độ thang máy ≤3,5m/S | |
| 8*19S+8*7+PP-13.0 | 13 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 50 (đường kính lõi bán thép 13mm) tốc độ thang máy ≤3,5m/S | |
| 8*19S+8*7+1*19S-8.0 | 8 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 50 (tất cả đường kính lõi thép 8mm) tốc độ thang máy ≤ 4 m/S | |
| 8*19S+8*7+1*19S-10.0 | 10 | Nói chung áp dụng cho các tầng dưới 50 (tất cả đường kính lõi thép 10mm) tốc độ thang máy ≤ 4 m/S | |
| 8*19S+8*7+1*19S-12.0 | 12 | Áp dụng chung cho các tầng dưới 50 (đường kính lõi thép toàn bộ 12mm) tốc độ thang máy ≤ 4 m/S | |
| 8*19S+8*7+1*19S-13.0 | 13 | Áp dụng chung cho các tầng dưới 50 (đường kính lõi thép toàn bộ 13mm) tốc độ thang máy ≤ 4 m/S | |